Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
intestine



noun
the part of the alimentary canal between the stomach and the anus
Syn:
bowel, gut
Derivationally related forms:
gut (for: gut), intestinal
Hypernyms:
internal organ, viscus
Hyponyms:
small intestine, large intestine
Part Holonyms:
abdomen, venter, stomach, belly
Part Meronyms:
hindgut

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    bowel gut
Related search result for "intestine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.