Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
magnetic compass


noun
compass based on an indicator (as a magnetic needle) that points to the magnetic north
Hypernyms:
compass
Hyponyms:
compass card, mariner's compass
Part Meronyms:
magnetic needle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.