Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
planned


adjective
1. designed or carried out according to a plan (Freq. 5)
- the planned outlays for new equipment
Ant:
unplanned
Similar to:
contrived, deep-laid, preset, predetermined, put-up
See Also:
intended, premeditated
2. planned in advance
- with malice aforethought
Syn:
aforethought, plotted
Similar to:
premeditated

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "planned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.