Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plumpness


noun
the bodily property of being well rounded (Freq. 4)
Syn:
embonpoint, roundness
Derivationally related forms:
plump
Hypernyms:
fleshiness, obesity, corpulency
Hyponyms:
chubbiness, pudginess, tubbiness, rolypoliness, buxomness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.