Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rattan



noun
1. the stem of various climbing palms of the genus Calamus and related genera used to make wickerwork and furniture and canes
Syn:
rattan cane
Hypernyms:
cane
2. a switch made from the stems of the rattan palms
Syn:
ratan
Hypernyms:
switch
3. climbing palm of Sri Lanka and southern India remarkable for the great length of the stems which are used for malacca canes
Syn:
rattan palm, Calamus rotang
Hypernyms:
calamus
Part Meronyms:
malacca

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rattan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.