Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sanitization


noun
making something sanitary (free of germs) as by sterilizing
Syn:
sanitation, sanitisation
Derivationally related forms:
sanitise (for: sanitisation), sanitize
Hypernyms:
cleaning, cleansing, cleanup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.