Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
smock


I - noun
a loose coverall (coat or frock) reaching down to the ankles
Syn:
duster, gaberdine, gabardine, dust coat
Hypernyms:
coverall

II - verb
embellish by sewing in straight lines crossing each other diagonally
- The folk dancers wore smocked shirts
Derivationally related forms:
smocking
Hypernyms:
decorate, adorn, grace, ornament, embellish, beautify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.