Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
soundless


adjective
marked by absence of sound
- a silent house
- soundless footsteps on the grass
- the night was still
Syn:
silent, still
Similar to:
quiet
Derivationally related forms:
stillness (for: still), soundlessness, silence (for: silent)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.