Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
unencumbered


adjective
1. free of encumbrance
- inherited an unencumbered estate
Ant:
encumbered
Similar to:
burdenless, unburdened, clear, unmortgaged
2. not burdened with cares or responsibilities
- living an unencumbered life
Similar to:
unburdened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.