Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cytokine


noun
any of various protein molecules secreted by cells of the immune system that serve to regulate the immune system
Hypernyms:
protein
Hyponyms:
tumor necrosis factor, tumour necrosis factor, TNF, lymphokine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.