Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deracination


noun
1. to move something from its natural environment
Syn:
displacement
Derivationally related forms:
deracinate
Hypernyms:
movement
2. the act of pulling up or out;
uprooting;
cutting off from existence
Syn:
extirpation, excision
Derivationally related forms:
deracinate, extirpate (for: extirpation)
Hypernyms:
pull, pulling

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.