Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
marksman


noun
someone skilled in shooting (Freq. 8)
Syn:
sharpshooter, crack shot
Derivationally related forms:
sharpshoot (for: sharpshooter), marksmanship
Hypernyms:
shot, shooter
Hyponyms:
deadeye, franc-tireur, rifleman, sniper
Instance Hyponyms:
Oakley, Annie Oakley

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "marksman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.