Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
relent



verb
give in, as to influence or pressure (Freq. 3)
Syn:
yield, soften
Ant:
stand (for: yield)
Hyponyms:
truckle
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Sam and Sue relent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.