Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
commander


/kə'mɑ:ndə/

danh từ
người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy
    the commander of an operation người chỉ huy cuộc hành quân
(kỹ thuật) cái vồ lớn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commander"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.