Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
main


/mein/

danh từ
cuộc chọi gà
danh từ
with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu
ống dẫn chính (điện, nước, hơi đốt)
(thơ ca) biển cả
tính từ
chính, chủ yếu, quan trọng nhất
    the main street of a town đường phố chính của thành phố
    the main body of an arm bộ phận chính của đạo quân, quân chủ lực


chính, cơ bản // dây dẫn tiếp liệu, đường dây tải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "main"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.