Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
édenté


[édenté]
tính từ
rụng răng, móm
Un vieillard édenté
cụ già móm
danh từ giống đực
(động vật học) động vật thiếu răng
(số nhiều) (động vật học) bộ thiếu răng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.