Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
représentation


[représentation]
danh từ giống cái
sự xuất trình lại
Représentation d'un passeport
sự xuất trình lại hộ chiếu
sự biểu thị; sự biểu diễn
Représentation graphique
sự biểu diễn bằng đồ thị
sự thể hiện, sự miêu tả; hình ảnh thể hiện
La représentation d'un paysage
sự thể hiện một phong cảnh
Une représentation fidèle
một hình ảnh thể hiện trung thành
(triết học) biểu tượng
Représentation individuelle
biểu tượng cá biệt
(sân khấu) sự diễn; buổi trình diễn
Première représentation
buổi trình diễn đầu tiên
sự đại diện; quyền đại diện; (ngoại giao) cơ quan đại diện
sự đại biểu; những người đại biểu
Le représentation nationale
những người đại biểu quốc dân
(thương mại) sự đại lý; nghề đại lý
sự giao tế
Frais de représentation
chi phí giao tế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.