 | [étoile] |
 | danh từ giống cái |
| |  | ngôi sao |
| |  | Les étoiles du ciel |
| | các ngôi sao trên trời |
| |  | étoile à cinq branches |
| | ngôi sao năm cánh |
| |  | Une nuit sans étoiles |
| | một đêm không sao |
| |  | étoile de cinéma |
| | ngôi sao điện ảnh |
| |  | L'étoile du soir |
| | sao hôm |
| |  | L'étoile du matin |
| | sao mai |
| |  | La guerre des étoiles |
| | chiến tranh giữa các vì sao |
| |  | số mệnh, vận mệnh |
| |  | Son étoile a pâli |
| | vận mệnh ông ta đã sút kém |
| |  | Être né sous une bonne étoile |
| | có số may |
| |  | vết rạn hình sao (ở tấm kính...) |
| |  | ngã năm, ngã sáu |
| |  | huân chương |
| |  | Décoré d'une étoile |
| | được gắn huân chương |
| |  | (ngành in) dấu sao |
| |  | đốm trán (trên trán ngựa, trán bò) |
| |  | à la belle étoile |
| |  | ở ngoài trời |
| |  | être né sous une belle étoile |
| |  | có số may; có phúc |
| |  | étoile d'argent |
| |  | (thực vật học) như edelweiss |
| |  | étoile de mer |
| |  | (động vật học) sao biển |
| |  | restaurant, hôtel trois étoiles |
| |  | nhà hàng, khách sạn ba sao |