Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accession


[accession]
danh từ giống cái
sự vào, sự đạt tới
L'accession à la science
sự bước vào khoa học
Accession du trône
sự đạt tới ngai vàng, sự đăng quang
(luật) sự sáp nhập
L'accession d'un territoire à un pays
sự sáp nhập một lãnh thổ vào một nước
(luật) sự gia nhập
L'accession à un traité
sự gia nhập một hiệp ước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.