Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nâng


lever; soulever
Nâng một vật nặng
lever un fardeau; soulever un fardeau
hausser; élever
Nâng bức tường lên
hausser un mur; élever un mur
ériger
Nâng (lên) thành nguyên lí
ériger en principe
chị ngã em nâng
s'aider mutuellement
cơ nâng
(giải phẫu học): muscle élévateur
máy nâng
(kỹ thuật) appareil élévatoire; élévateur
nâng khăn sửa túi
(từ cũ, nghĩa cũ) servir (son mari) avec dévouement
nâng như nâng trứng
prendre soin délicatement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.