|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aiguillon
| [aiguillon] | | danh từ giống đực | | | que thúc (trâu bò) | | | (động vật học) ngòi chích (của ong) | | | (thực vật học) gai | | | cái kích thích, cái khích lệ | | | Le patriotisme est un puissant aiguillon | | chủ nghĩa yêu nước là một nhân tố khích lệ mạnh mẽ |
|
|
|
|