arène
 | [arène] |  | danh từ giống cái | | |  | sân đấu (ở giữa các trường đấu) | | |  | vũ đài | | |  | Arène politique | | | vũ đài chính trị | | |  | (địa chất, địa lý) cát granit | | |  | (số nhiều) trường đấu, đài vòng | | |  | Les arènes d'Arles | | | trường đấu Ac-lơ | | |  | descendre dans l'arène | | |  | tham gia chiến đấu, tham gia đấu tranh |
|
|