Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đúc


mouler; fondre
Đúc tượng
mouler (fondre) une statue
réduire par la cuisson
Đúc trứng
réduire les oeufs par la cuisson
xem bánh đúc
giống như đúc
avoie été jetés dans le même moule
máy đúc
fondeuse
mẻ đúc
moulée
nghề đúc
fonderie
sự đúc
moulage
thợ đúc
fondeur; mouleur
xưởng đúc
fonderie; moulerie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.