Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assassinat


[assassinat]
danh từ giống đực
tội giết người, tội sát nhân; sự ám sát, vụ ám sát
L'assassinat du président Kennedy
vụ ám sát tổng thống Kennedy
Tentative d'assassinat
âm mưu ám sát
Commettre un assassinat
phạm tội giết người
Coupable d'assassinat
thủ phạm giết người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.