 | [auteur] |
 | danh từ giống đực |
| |  | người sáng tạo, người sinh ra |
| |  | L'auteur d'une découverte |
| | người sáng tạo ra một phát minh |
| |  | người gây nên, thủ phạm |
| |  | Auteur d'un accident |
| | người gây nên một tai nạn |
| |  | Il nie être l'auteur du crime |
| | nó không nhận mình là kẻ thủ ác |
| |  | Le principal auteur |
| | thủ phạm chính |
| |  | tác giả |
| |  | Droit d'auteur |
| | bản quyền tác giả |
| |  | L'auteur d'un roman |
| | tác giả của một tiểu thuyết |
| |  | L'auteur d'un film |
| | tác giả của một bộ phim |
| |  | nhà văn |
| |  | Une femme auteur |
| | một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ |
| |  | l'auteur de l'univers |
| |  | thượng đế, chúa trời |
| |  | les auteurs de mes jours |
| |  | cha mẹ tôi |
 | đồng âm Hauteur |