Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâillon


[bâillon]
danh từ giống đực
giẻ nhét miệng, giẻ bịt miệng (để khỏi kêu)
Mettre un bâillon à qqn
nhét giẻ vào miệng ai
(thú y học) que ngáng mõm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.