|  barreau 
 
 
 |  | [barreau] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | thanh (gỗ, sắt) |  |  |  | Les barreaux d'une fenêtre |  |  | những thanh cửa sổ |  |  |  | ghế luật sư; nghề luật sư; đoàn luật sư |  |  |  | un barreau de chaise |  |  |  | (thân mật) điếu xì gà rất lớn |  |  |  | barreau aimanté |  |  |  | cục nam châm |  |  |  | être derrière les barreaux |  |  |  | ở trong tù, bị giam trong tù |  |  | đồng âm Barrot | 
 
 
 |  |