|  barrière 
 
 
 |  | [barrière] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | hàng rào (đen, bóng) |  |  |  | Barrière d'un champ |  |  | hàng rào cánh đồng |  |  |  | Barrière douanière |  |  | hàng rào thuế quan |  |  |  | Sauter une barrière |  |  | vượt qua hàng rào |  |  |  | cái chắn (đường) |  |  |  | être de l'autre côté de la barrière |  |  |  | thuộc phe đối lập |  |  |  | barrière linguistique |  |  |  | hàng rào ngôn ngữ |  |  | phản nghĩa Accès, ouverture, traitd'union | 
 
 
 |  |