Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
barrière


[barrière]
danh từ giống cái
hàng rào (đen, bóng)
Barrière d'un champ
hàng rào cánh đồng
Barrière douanière
hàng rào thuế quan
Sauter une barrière
vượt qua hàng rào
cái chắn (đường)
être de l'autre côté de la barrière
thuộc phe đối lập
barrière linguistique
hàng rào ngôn ngữ
phản nghĩa Accès, ouverture, traitd'union



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.