Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bassiner


[bassiner]
ngoại động từ
sưởi (bằng lồng ấp)
Bassiner un lit
sưởi nóng giường nằm
thấm nước (để rửa, lau)
Bassiner une plaie
thấm nước rửa vết thương
(nông nghiệp) tưới nhẹ
Bassiner des semis
tưới nhẹ đất gieo hạt
(thông tục) làm phiền, quấy rầy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.