|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bassiner
 | [bassiner] |  | ngoại động từ | |  | sưởi (bằng lồng ấp) | |  | Bassiner un lit | | sưởi nóng giường nằm | |  | thấm nước (để rửa, lau) | |  | Bassiner une plaie | | thấm nước rửa vết thương | |  | (nông nghiệp) tưới nhẹ | |  | Bassiner des semis | | tưới nhẹ đất gieo hạt | |  | (thông tục) làm phiền, quấy rầy |
|
|
|
|