Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abâtardir


[abâtardir]
ngoại động từ
(văn học) làm thoái hoá; làm suy vi
Abâtardir une race d'animaux
làm thoái hóa một giống động vật.
(nghĩa bóng) làm tha hoá, làm mất phẩm giá
Il est abâtardi par les victoires
hắn đã bị tha hoá bởi những chiến thắng
đồng nghĩa Améliorer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.