|  bazar 
 
 
 |  | [bazar] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | chợ |  |  |  | cửa hàng bách hoá |  |  |  | (thông tục) nhà cửa bừa bãi; đồ đạc bừa bãi |  |  |  | Range ton bazar |  |  | xếp gọn đồ đạc lại đi |  |  |  | (thông tục) đồ đạc, đồ lề |  |  |  | Emporter tout son bazar |  |  | mang theo hết đồ đạc |  |  |  | de bazar |  |  |  | (thuộc loại) rẻ tiền, (thuộc) hạng xoàng | 
 
 
 |  |