|  bipède 
 
 
 |  | [bipède] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (có) hai chân |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | loài vật hai chân |  |  |  | L'homme est un bipède |  |  | người là loài vật có hai chân |  |  |  | (đùa cợt) người |  |  |  | đôi chân (của ngựa) |  |  |  | Bipède postérieur |  |  | đôi chân sau |  |  |  | Bipède latéral droit |  |  | đôi chân bên phải |  |  |  | bipède sans plumes |  |  |  | con người, loài người | 
 
 
 |  |