Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bipède


[bipède]
danh từ giống đực
(có) hai chân
danh từ giống đực
loài vật hai chân
L'homme est un bipède
người là loài vật có hai chân
(đùa cợt) người
đôi chân (của ngựa)
Bipède postérieur
đôi chân sau
Bipède latéral droit
đôi chân bên phải
bipède sans plumes
con người, loài người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.