|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défaite
 | [défaite] |  | tính từ giống cái | |  | sổ ra. | |  | Cheveux défaits | | tóc sổ ra. | |  | Noeud défait | | cái nút sổ ra. | |  | gầy yếu, mệt mỏi. | |  | bị đánh bại. | |  | Une armée défaite | | đội quân bị đánh bại | |  | Après la défaite | | sau khi bại trận |  | danh từ giống cái | |  | sự thua trận; (nghĩa bóng) sự thất bại |
|
|
|
|