Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défiler


[défiler]
ngoại động từ
rút sợi xâu (chuỗi hạt trai...).
(kỹ thuật) xé (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).
(quân sự) cho núp (sau công sự, gò đất cao...).
nội động từ
đi theo hàng dọc.
Faire défiler des suspects devant les témoins
cho những kẻ bị tình nghi đi theo hàng dọc trước mặt các nhân chứng
(đi) nối tiếp nhau.
Les manifestants défilent
những người biểu tình đi nối tiếp nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.