Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déplanter


[déplanter]
ngoại động từ
đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác)
nhổ (lên)
Déplanter une tente
nhổ lều
phản nghĩa Planter, replanter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.