|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désaccorder
 | [désaccorder] |  | ngoại động từ | |  | (âm nhạc) làm mất hợp âm, làm lỗi điệu | |  | làm mất ăn nhịp, làm cho không ăn khớp | |  | (radiô) làm mất điều hưởng | |  | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gây bất hoà giữa, gây chia rẽ giữa (hai gia đình...) |  | phản nghĩa Accorder, réconcilier |
|
|
|
|