|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dialoguer
 | [dialoguer] |  | nội động từ | |  | đối thoại, trò chuyện, trao đổi | |  | Nous ne refusons pas de dialoguer | | chúng tôi không từ chối (chấp nhận) đối thoại |  | ngoại động từ | |  | chuyển thành thể đối thoại | |  | Dialoguer un roman | | chuyển một tiểu thuyết thành thể đối thoại |
|
|
|
|