|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dorsale
 | [dorsale] |  | tính từ giống cái | | |  | xem dos | | |  | Vertèbres dorsales | | | (giải phẫu) đốt sống lưng | | |  | Face dorsale | | | (giải phẫu) mặt lưng, mặt mu (bàn tay) | | |  | Nageoire dorsale | | | (động vật học) vay lưng (cá) | | |  | (ngôn ngữ học) (Phonème dorsal) âm vị mặt lưỡi |  | danh từ giống cái | | |  | (ngôn ngữ học) âm mặt lưỡi |
|
|
|
|