Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emplacement


[emplacement]
danh từ giống đực
địa điểm; vị trí
Emplacement de combat
vị trí chiến đấu
Emplacement de départ
địa điểm xuất phát
Emplacement de mémoire
vị trí bộ nhớ
Emplacement de tir
vị trí bắn
bãi đỗ xe, chỗ đỗ xe
Louer un emplacement dans un parking
thuê một chỗ trong bãi đỗ xe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.