 | [espèce] |
 | danh từ giống cái |
|  | (sinh vật học) loài |
|  | Les espèces végétales |
| các loài thực vật |
|  | loại, thứ; hạng, phường, đồ |
|  | Diverses espèces de délits |
| các loại tội phạm khác nhau |
|  | De la même espèce |
| cùng loại |
|  | Une espèce de comédie |
| một thứ hài kịch |
|  | Des gens de votre espèce |
| những loại người giống như ông |
|  | Espèce de voyou |
| đồ lưu manh |
|  | (số nhiều) tiền, giấy bạc |
|  | Paiement en espèces |
| sự trả bằng tiền |
|  | Espèce d'or |
| đồng tiền vàng |
|  | cas d'espèce |
|  | trường hợp đặc biệt |
|  | de toute espèce |
|  | nhiều loại, rất khác biệt, rất khác nhau |
|  | en l'espèce |
|  | trong trường hợp đặc biệt |
|  | espèce humaine |
|  | loài người, con người |
|  | les espèces |
|  | (tôn giáo) mình và máu chúa Giê-xu |
|  | sous les espèces de |
|  | dưới dạng |