Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
replâtrage


[replâtrage]
danh từ giống đực
sự trát lại thạch cao
(thân mật) sự vá víu, sự thu xếp tạm bợ
(thân mật) sự tạm giải hoà
Un replâtrage entre deux époux
sự tạm giải hoà giữa hai vợ chồng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.