Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honnêteté


[honnêteté]
danh từ giống cái
sự lương thiện, sự trung thực, sự đứng đắn, sự chính trực
Honnêteté en affaires
đứng đắn, lương thiện trong công việc
(từ cũ; nghĩa cũ) đức hạnh (của phụ nữ)
(từ cũ; nghĩa cũ) sự lịch sự; lời nói lịch sự, hành động lịch sự
en toute honnêteté
thiện ý, thực tâm
phản nghĩa Malhonnêteté. Grossièreté, impolitesse


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.