wearisome
wearisome | ['wiərisəm] | | tính từ | | | làm cho cảm thấy mệt mỏi, làm cho cảm thấy chán ngắt | | | a wearisome job | | một công việc mệt nhọc | | | wearisome complaints | | những lời than phiền chán ngắt |
/'wiərisəm/
tính từ mệt, mệt nhọc, làm mệt a wearisome job một công việc mệt nhọc chán ngắt; tẻ nhạt
|
|