![](img/dict/02C013DD.png) | [jour] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ánh sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pièce où le jour entre à peine |
| căn phòng ánh sáng ít lọt vào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa thông ánh sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Percer un jour dans un mur |
| đục một lỗ thông ánh sáng trên bức tường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ourler à jour |
| viền giua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ban ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le jour et la nuit |
| ban ngày và ban đêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En plein jour |
| giữa ban ngày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être absent deux jours |
| vắng mặt hai ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour J |
| Ngày N (ngày tấn công, ngày quyết định...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un jour |
| một ngày nào đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaque jour |
| mỗi ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tous les jours |
| mọi ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une fois par jour |
| mỗi ngày một lần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quel jour somme nous ? |
| hôm nay là ngày bao nhiêu? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ, cách trình bày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer une chose sous un jour favorable |
| trình bày một vật dưới một vẻ thuận lợi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) cuộc đời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La fin de ses jours |
| cuối cuộc đời hắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à ce jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày hôm nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | achever les jours de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kết liễu đời ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au grand jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mọi người đều biết, không giấu giếm gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au jour le jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày nào xào ngày ấy, ăn xổi ở thì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đều đặn, tuần tự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir son jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ngày sẽ thắng lợi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | beau comme le jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đẹp vô cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ces jours derniers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | những ngày vừa qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chaque jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mỗi ngày một... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | clair comme le jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rõ như ban ngày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ban ngày |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trực nhật, trực ban |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de jour en jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày này sang ngày khác, dần dần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de nos jours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày nay, hiện nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demain il fera jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì gấp gáp cả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | donner le jour à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sinh ra, đẻ ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong ngày, cùng ngày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du jour au lendemain |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ trong một thời gian ngắn, một sớm một chiều, thật nhanh chóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'un jour à l'autre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày một ngày hai, dần dần |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en plein jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giữa ban ngày; ban ngày ban mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être comme le jour et la nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khác nhau như ngày với đêm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le bon jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (có tâm trạng) vui vẻ, thoải mái |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faux jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ánh sáng lờ mờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | grand jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỗ sáng trưng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jour après jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hàng ngày, thường ngày |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jour critique |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày nguy kịch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày có kinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jour de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày ai có thể làm việc gì |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lượt ai (phải làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jour de souffrance |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cửa sổ chỉ để thông ánh sáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jour et nuit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên tục, không ngừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jour pour jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng vào ngày này |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le jour de l'An |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày đầu năm (ngày 1 tháng giêng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le jour d'une dame |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày tiếp khách của một bà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le jour J |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) ngày tấn công |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày khởi sự |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les beaux jours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mùa xuân; những ngày đẹp trời |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi thanh xuân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les mauvais jours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mùa đông tháng giá |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời kì bất lợi, những ngày túng thiếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les vieux jours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tuổi già nua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mauvais jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngày bực mình, ngày chẳng lành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cập nhật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | percer à jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vạch trần ra, làm lộ ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | định ngày (hẹn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre son jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chọn ngày tiện nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | biểu lộ ra, xảy ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | voir le jour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sinh ra, đẻ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được phơi bày ra |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được xuất bản |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Nuit, obscurité |