|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ouest
 | [ouest] |  | danh từ giống đực | |  | phương Tây; phía tây | |  | Vent d'ouest | | gió tây | |  | Le soleil se couche à l'ouest | | mặt trời lặn ở phía tây | |  | (ouest) miền Tây; Tây âu | |  | à l'ouest de | |  | về phía tây, về hướng tây | |  | Allemagne de l'Ouest | |  | Tây Đức (Cộng hoà liên bang Đức) |  | tính từ | |  | tây | |  | Côté ouest | | phía tây |  | phản nghĩa Est. |
|
|
|
|