necessitous
necessitous | [ni'sesitəs] | | tính từ | | | nghèo túng, túng bấn | | | to be in necessitous circumstance | | sống trong hoàn cảnh nghèo túng | | | cấp bách, cấp thiết |
/ni'sesitəs/
tính từ nghèo túng, túng bấn to be in necessitous circumstance sống trong hoàn cảnh nghèo túng cần thiết, không tránh khỏi cấp bách, cấp thiết
|
|