|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plat
![](img/dict/02C013DD.png) | [plat] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng, bằng phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toit plat | | mái bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Télévision à écran plat | | tivi màn hình phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Souliers plats | | giày gót bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terrain plat | | đám đất bằng phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pays plat | | miền bằng phẳng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tẹt, dẹt, bẹt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Visage plat | | mặt tẹt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poitrine plate | | ngực dẹt và nhỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux plats | | tóc chải dẹt (không bồng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poissons plats | | cá dẹt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Angle plat | | (toán học) góc bẹt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assiette plate | | đĩa bẹt, đĩa nông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhạt, nhạt nhẽo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin plat | | rượu nho nhạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style plat | | lời nhạt nhẽo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hèn, khúm núm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être plat devant ses supérieurs | | khúm núm trước cấp trên | | ![](img/dict/809C2811.png) | à plat | | ![](img/dict/633CF640.png) | nằm | | ![](img/dict/633CF640.png) | xẹp, xì hơi (lốp xe); hết điện (ắc quy) | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) xẹp; kiệt sức | | ![](img/dict/809C2811.png) | à plat ventre | | ![](img/dict/633CF640.png) | nằm sấp xuống | | ![](img/dict/633CF640.png) | quỵ luỵ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à plat dos | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngửa lên, nằm ngửa lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la bourse plate | | ![](img/dict/633CF640.png) | sạch túi, hết sạch tiền | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le ventre plat | | ![](img/dict/633CF640.png) | đói bụng | | ![](img/dict/809C2811.png) | battre à plate couture | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bại hoàn toàn, đánh thua liểng xiểng | | ![](img/dict/809C2811.png) | bourse plate | | ![](img/dict/633CF640.png) | túi rỗng | | ![](img/dict/809C2811.png) | calme plat | | ![](img/dict/633CF640.png) | trời im biển lặng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mer plate | | ![](img/dict/633CF640.png) | biển lặng | | ![](img/dict/809C2811.png) | plat comme une punaise | | ![](img/dict/633CF640.png) | quỵ luỵ, luồn cúi một cách hèn hạ | | ![](img/dict/809C2811.png) | plat personnage | | ![](img/dict/633CF640.png) | người hèn hạ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Accidenté, montagneux; bombé, gonflé, saillant. Creux, profond. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt bẹt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La plat du sabre | | mặt bẹt của thanh gươm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt bìa (sách) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) lá thép | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire du plat à | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nịnh nọt (ai); ve vãn (phụ nữ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đĩa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plat de porcelaine | | đĩa sứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plat d'argent | | đĩa (bằng) bạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un plat de poissons | | một đĩa cá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plat à légumes | | đĩa rau sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plat du jour | | món ăn trong ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plat de résistance | | món ăn chủ lực | | ![](img/dict/809C2811.png) | apporter qqch sur un plat | | ![](img/dict/633CF640.png) | mang đến (cung cấp) cái đang cần, đang mong | | ![](img/dict/809C2811.png) | en faire tout un plat | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm to chuyện | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire honneur à un plat | | ![](img/dict/633CF640.png) | ăn thật thà, không làm khách | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les petits plat dans les grands | | ![](img/dict/633CF640.png) | phải mất công nhiều, phải chi nhiều | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre les pieds dans le plat | | ![](img/dict/633CF640.png) | đề cập vấn đề tế nhị một cách vụng về |
|
|
|
|