![](img/dict/02C013DD.png) | [proprement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng là, chính là; thực chất là |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce qui est proprement humain |
| cái thực chất là của con người |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voilà proprement ce qu'il a dit |
| chính lời ông ấy nói là thế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | theo nghĩa đen |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đúng đắn, thích đáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail proprement exécuté |
| công việc thực hiện đúng đắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mot employé proprement |
| từ dùng thích đáng, từ dùng đắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đứng đắn, tử tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être mis proprement |
| ăn mặc tử tế |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se conduire proprement |
| cư xử đứng đắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sạch, sạch sẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger proprement |
| ăn sạch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kha khá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jouer proprement du piano |
| chơi pianô kha khá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à proprement parler |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói đúng ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | proprement dit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem dit |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Malproprement, salement. |